Có 2 kết quả:
證券代銷 zhèng quàn dài xiāo ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˋ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄠ • 证券代销 zhèng quàn dài xiāo ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˋ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄠ
zhèng quàn dài xiāo ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˋ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
proxy sale of securities
Bình luận 0
zhèng quàn dài xiāo ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˋ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
proxy sale of securities
Bình luận 0